Có 2 kết quả:
位极人臣 wèi jí rén chén ㄨㄟˋ ㄐㄧˊ ㄖㄣˊ ㄔㄣˊ • 位極人臣 wèi jí rén chén ㄨㄟˋ ㄐㄧˊ ㄖㄣˊ ㄔㄣˊ
wèi jí rén chén ㄨㄟˋ ㄐㄧˊ ㄖㄣˊ ㄔㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have reached the highest official positions
Bình luận 0
wèi jí rén chén ㄨㄟˋ ㄐㄧˊ ㄖㄣˊ ㄔㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have reached the highest official positions
Bình luận 0